Bancor Giá

Bancor Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BNT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6661
$0.6661
HK$5.2151
0.6212
binance

Binance

$0.6665
$0.6665
HK$5.2182
0.6215
okx

OKX

$0.6658
$0.6658
HK$5.2127
0.6209
bybit

Bybit

$0.6659
$0.6659
HK$5.2135
0.6210
digifinex

DigiFinex

$0.6659
$0.6659
HK$5.2135
0.6210
bitrue

Bitrue

$0.6667
$0.6667
HK$5.2198
0.6217
bingx

BingX

$0.6660
$0.6660
HK$5.2143
0.6211
bitget

Bitget

$0.6661
$0.6661
HK$5.2151
0.6212
deepcoin

Deepcoin

$0.6662
$0.6662
HK$5.2159
0.6213
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6665
$0.6665
HK$5.2182
0.6215
bitmart

BitMart

$0.6663
$0.6663
HK$5.2166
0.6214
cointiger

CoinTiger

$0.6660
$0.6660
HK$5.2143
0.6211
whitebit

WhiteBIT

$0.6658
$0.6658
HK$5.2127
0.6209
lbank

LBank

$0.6665
$0.6665
HK$5.2182
0.6215
btse

BTSE

$0.6660
$0.6660
HK$5.2143
0.6211
gate-io

Gate.io

$0.6666
$0.6666
HK$5.2190
0.6216
htx

HTX

$0.6665
$0.6665
HK$5.2182
0.6215
xt

XT.COM

$0.6667
$0.6667
HK$5.2198
0.6217
upbit

Upbit

$0.6662
$0.6662
HK$5.2159
0.6213
kucoin

KuCoin

$0.6661
$0.6661
HK$5.2151
0.6212
mexc

MEXC

$0.6658
$0.6658
HK$5.2127
0.6209
indoex

IndoEx

$0.6667
$0.6667
HK$5.2198
0.6217
phemex

Phemex

$0.6659
$0.6659
HK$5.2135
0.6210
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6665
$0.6665
HK$5.2182
0.6215
bitforex

BitForex

$0.6667
$0.6667
HK$5.2198
0.6217
latoken

LATOKEN

$0.6662
$0.6662
HK$5.2159
0.6213
bibox

Bibox

$0.6664
$0.6664
HK$5.2174
0.6215
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6660
$0.6660
HK$5.2143
0.6211
bithumb

Bithumb

$0.6665
$0.6665
HK$5.2182
0.6215
poloniex

Poloniex

$0.6660
$0.6660
HK$5.2143
0.6211
kraken

Kraken

$0.6667
$0.6667
HK$5.2198
0.6217
p2b

P2B

$0.6661
$0.6661
HK$5.2151
0.6212
dydx

dYdX

$0.6663
$0.6663
HK$5.2166
0.6214
citex

CITEX

$0.6659
$0.6659
HK$5.2135
0.6210
bitmex

BitMEX

$0.6663
$0.6663
HK$5.2166
0.6214
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6665
$0.6665
HK$5.2182
0.6215
stormgain

StormGain

$0.6660
$0.6660
HK$5.2143
0.6211
coinsbit

Coinsbit

$0.6666
$0.6666
HK$5.2190
0.6216
tidex

Tidex

$0.6666
$0.6666
HK$5.2190
0.6216
bitfinex

Bitfinex

$0.6666
$0.6666
HK$5.2190
0.6216
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6659
$0.6659
HK$5.2135
0.6210

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BNT sang USD là 1 BNT tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.6658 Bancor. Vốn hóa thị trường là $88.663m. Trong tuần qua, Bancor đã giảm -5.73%, đạt mức cao nhất là $0.7063 và mức thấp là $0.6742. Trong tháng qua, Bancor đã giảm -7.45%, đạt mức cao nhất là $0.7447 và mức thấp là $0.6334. Trong năm qua, Bancor đã giảm 57.57%, với mức cao nhất là $1.2599 và thấp nhất là $0.3459. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BNT đã được giao dịch trên 409 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.